Hotline : 0978 929 555

  • Vận chuyển

    Vận chuyển toàn quốc
  • T2 - CN

    8h - 17h
  • Tư vấn

    24/7
Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 13/07/2021, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 13/07/2021
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân  So giá BQ  So giá BQ
13/07/2021  trong tháng   tháng trước  năm trước
(đồng)  (đồng)  (đồng)  (%)  (đồng)  (%)
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  58,000-60,000          64.700 -4100 -6,0 -25800 -28,5
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  59,000-62,000          64.800 -4600 -6,6 -22500 -25,8
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  52,000-57,000          60.800 -6.400 -9,5 -25.300 -29,4
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  53,000-57,000          61.100 -7.100 -10,4 -25.500 -29,4
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  5,500-7,000           6.150 2.000 48,2 50 0,8
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  5,500-8,000           6.450 1.600 33,0 1.750 37,2
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6,000-6,500           5.550 900 19,4 200 3,7
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  7,000-7,250           6.500 1.250 23,8 600 10,2
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg           39.000          39.200 5.200 15,3 -200 -0,5
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg           39.000          39.200 5.200 15,3 6.000 18,1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg           39.000          39.200 5.200 15,3 3.600 10,1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg           40.000          40.200 5.200 14,9 4.000 11,0
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi             8.000           8.000 1.800 29,0 -3.800 -32,2
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi           10.000           9.600 1.600 20,0 -400 -4,0
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi           10.000           9.600 1.600 20,0 -400 -4,0
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi           10.000           9.600 1.600 20,0 -400 -4,0
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg           32.000          28.800 4.600 19,0 -400 -1,4
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg           21.000          25.600 1.600 6,7 -3.800 -12,9
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg           19.000          25.600 400 1,6 -3.600 -12,3
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg           17.000          24.800 -200 -0,8 -4.400 -15,1
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi           15.000          15.000 5.600 59,6 3.100 26,1
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi           15.000          15.000 5.600 59,6 3.800 33,9
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi           15.000          15.000 5.600 59,6 4.000 36,4
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi           15.000          15.000 5.600 59,6 4.000 36,4
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1,400-1,800           1.530 130 9,3 120 8,5
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1,400-1,700           1.610 150 10,3 185 13,0
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1,800-1,900           1.715 325 23,4 365 27,0
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1,700-1,800           1.610 300 22,9 275 20,6
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8,000-9,000           7.900 -3.000 -27,5 -750 -8,7
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  10,000-11,000           9.900 -3.100 -23,8 -800 -7,5
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi           33.000          33.000 0 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi           30.000          30.000 0 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi           53.000          53.000 0 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi           50.000          50.000 0 0,0 0 0,0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  36,000-37,000          33.700 -600 -1,7 -300 -0,9
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  38,000-39,000          35.900 -800 -2,2 -800 -2,2
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2,000-2,500           2.080 270 14,9 170 8,9
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2,000-2,500           2.140 240 12,6 150 7,5
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2,300-2,400           2.170 280 14,8 140 6,9
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2,200-2,300           2.040 250 14,0 180 9,7