Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước
14/07/2021 14:52
Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 13/07/2021, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 13/07/2021 | |||||||
Sản phẩm | Đơn vị tính | Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
13/07/2021 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 58,000-60,000 | 64.700 | -4100 | -6,0 | -25800 | -28,5 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 59,000-62,000 | 64.800 | -4600 | -6,6 | -22500 | -25,8 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 52,000-57,000 | 60.800 | -6.400 | -9,5 | -25.300 | -29,4 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 53,000-57,000 | 61.100 | -7.100 | -10,4 | -25.500 | -29,4 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 5,500-7,000 | 6.150 | 2.000 | 48,2 | 50 | 0,8 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 5,500-8,000 | 6.450 | 1.600 | 33,0 | 1.750 | 37,2 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 6,000-6,500 | 5.550 | 900 | 19,4 | 200 | 3,7 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 7,000-7,250 | 6.500 | 1.250 | 23,8 | 600 | 10,2 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) | đ/kg | 39.000 | 39.200 | 5.200 | 15,3 | -200 | -0,5 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) | đ/kg | 39.000 | 39.200 | 5.200 | 15,3 | 6.000 | 18,1 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 39.000 | 39.200 | 5.200 | 15,3 | 3.600 | 10,1 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 40.000 | 40.200 | 5.200 | 14,9 | 4.000 | 11,0 |
Gà con giống thịt (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.000 | 8.000 | 1.800 | 29,0 | -3.800 | -32,2 |
Gà con giống thịt (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 10.000 | 9.600 | 1.600 | 20,0 | -400 | -4,0 |
Gà con giống thịt (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 10.000 | 9.600 | 1.600 | 20,0 | -400 | -4,0 |
Gà con giống thịt (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 10.000 | 9.600 | 1.600 | 20,0 | -400 | -4,0 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 32.000 | 28.800 | 4.600 | 19,0 | -400 | -1,4 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 21.000 | 25.600 | 1.600 | 6,7 | -3.800 | -12,9 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 19.000 | 25.600 | 400 | 1,6 | -3.600 | -12,3 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 17.000 | 24.800 | -200 | -0,8 | -4.400 | -15,1 |
Gà con giống trứng (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 15.000 | 15.000 | 5.600 | 59,6 | 3.100 | 26,1 |
Gà con giống trứng (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 15.000 | 15.000 | 5.600 | 59,6 | 3.800 | 33,9 |
Gà con giống trứng (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 15.000 | 15.000 | 5.600 | 59,6 | 4.000 | 36,4 |
Gà con giống trứng (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 15.000 | 15.000 | 5.600 | 59,6 | 4.000 | 36,4 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1,400-1,800 | 1.530 | 130 | 9,3 | 120 | 8,5 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 1,400-1,700 | 1.610 | 150 | 10,3 | 185 | 13,0 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 1,800-1,900 | 1.715 | 325 | 23,4 | 365 | 27,0 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 1,700-1,800 | 1.610 | 300 | 22,9 | 275 | 20,6 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 8,000-9,000 | 7.900 | -3.000 | -27,5 | -750 | -8,7 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 10,000-11,000 | 9.900 | -3.100 | -23,8 | -800 | -7,5 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 33.000 | 33.000 | 0 | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 30.000 | 30.000 | 0 | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 53.000 | 53.000 | 0 | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50.000 | 50.000 | 0 | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 36,000-37,000 | 33.700 | -600 | -1,7 | -300 | -0,9 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 38,000-39,000 | 35.900 | -800 | -2,2 | -800 | -2,2 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2,000-2,500 | 2.080 | 270 | 14,9 | 170 | 8,9 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2,000-2,500 | 2.140 | 240 | 12,6 | 150 | 7,5 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 2,300-2,400 | 2.170 | 280 | 14,8 | 140 | 6,9 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 2,200-2,300 | 2.040 | 250 | 14,0 | 180 | 9,7 |